Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
simple protein


noun
a protein that yields only amino acids when hydrolyzed
Hypernyms:
protein
Hyponyms:
actin, albumin, albumen, globulin, globin,
hematohiston, haematohiston, glutelin, histone, prolamine, protamine,
scleroprotein, albuminoid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.